Có 1 kết quả:

流年不利 liú nián bù lì ㄌㄧㄡˊ ㄋㄧㄢˊ ㄅㄨˋ ㄌㄧˋ

1/1

Từ điển Trung-Anh

the year's horoscope augurs ill (idiom); an unlucky year

Bình luận 0